--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Toxicodendron radicans chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
opposite number
:
người tương ứng; vật tương ứng
+
brine-cured
:
(đặc biệt là thịt) có ướp muối, được ướp với muối
+
pattern-shop
:
xưởng làm mẫu; xưởng làm mô hình
+
lousy
:
có rận; có chấy
+
submetallic
:
tựa kim loại